Hôm nay mình sẽ giới thiệu các bạn Video cách add biss key vào đầu thu Openbox s9,10,11 ,,, Skybox f4,5,6 ,,,
Biss trong file constant.cw có dạng
2600:xxxxx:xxxx:xxxx:xxx: key00 key 01 ; tên kênh
Ví dụ biss key quả 100.5C
15 JUN 2015
WN
[Encryt]:[ProvID]:[ServiceID]:[PMT PID]:[PID]:CW0 CW1 ; Channel Name
############Asiasat5 100.5C 3700 V 30000 ############################################
2600:030BC3:0000:0BC2:1FFF::17 04 60 7B 41 97 37 0F 17 04 60 7B 41 97 37 0F ; Edge
###################78.5Ku## 12272 / 30000 / H #######################################
2600:0B0211:0461:0115:1FFF::11 87 27 BF 1A 36 6B BB 11 87 27 BF 1A 36 6B BB ; LAO star channel
##################### 12272 / 30000 / V #######################################
2600:0600C9:0259:0065:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; MV_Modern_India_TV
2600:0600CA:025A:0066:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; GMM_Music
2600:0600CB:025B:0067:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; TST5
2600:0600CC:025C:0068:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; FAN_TV
2600:0600CD:025D:0069:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; Bang_Channel
2600:0600CE:025E:006A:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; SEXY_TV
2600:0600D0:0260:006C:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; Nice_Channel
2600:0600D1:0261:006D:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; MV_Lao_TV
2600:0600D2:0262:006E:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; MV_Asian_Major
2600:0600D3:0263:006F:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; Cartoon_Club
2600:0600D4:0264:0070:1FFF::CE D9 88 2F 37 AA DF C0 CE D9 88 2F 37 AA DF C0 ; GTH_ON_AIR
2600:0600D5:0265:0071:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; MV_Mystery
2600:0600D6:0266:0072:1FFF::11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 ; Jewelry_Channel
2600:0600D7:0267:0073:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; Green_Channel
2600:0600D8:0268:0074:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; Acts_Channel
2600:0600D9:0269:0075:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; O_Shopping
2600:0600DA:026A:0076:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; MV_DragonTV
2600:0600DB:026B:0077:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; Zaa_Network
2600:0600DC:026C:0078:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; MV_Mix_Major
2600:0600DD:026D:0079:1FFF::97 C0 69 C0 AB 73 22 40 97 C0 69 C0 AB 73 22 40 ; Modern9_TV
2600:0600DE:026E:007A:1FFF::67 52 86 3F BD 55 AA BC 67 52 86 3F BD 55 AA BC ; Police_TV
2600:0600DF:026F:007B:1FFF::36 0F 98 DD AC E6 51 E3 36 0F 98 DD AC E6 51 E3 ; NBT
2600:0600E1:0271:007D:1FFF::D1 4C B4 D1 AF BD 27 93 D1 4C B4 D1 AF BD 27 93 ; Samrujlok
2600:0600E5:0275:0081:1FFF::33 0E DB 1C F0 A4 53 E7 33 0E DB 1C F0 A4 53 E7 ; Khongdee
2600:0600E6:0276:0082:1FFF::D3 BE B2 43 0C 5D DF 48 D3 BE B2 43 0C 5D DF 48 ; MySci
#
với Skybox F4/5 các bạn dùng remote nhấn nút info mấy lần để hiện thông tin cấu trúc biss key của kênh đang xem sẽ được dòng đầu dạng
[Encryt]:[ProvID]:[ServiceID]:[PMT PID]:[PID]:
Các bạn chỉ cần tìm bisskey điền them vào là xong. Biss 32 ký tự
Chủ Nhật, 28 tháng 2, 2016
Add cccam vào Skybox F4,5,6 ,,,,
Hôm nay mình sẽ hướng dẫn các bạn add CCCam line vào đầu thu Skybox F4,5,6...
Các bạn xem video hướng dẫn của đồng nghiệp nữ.
Yêu cầu cần có máy tính và một usb cùng file cccam.cfg có sẵn cam dạng
C: domain port user pass
Ví dụ acc có dạng
C: abx.ddns.net 12000 user pass
C: abxx.ddns.net 14000 user2 pass2
....
nếu bạn có nhiều acc thì add nhiều dòng như trên.
Chúc các bạn xem TV vui vẻ....
Thứ Bảy, 27 tháng 2, 2016
Actuator tự động quay chảo 360độ
Hôm nay mình xin giới thiệu các bạn về Actuator dung cho chảo C band tự quay theo quỹ đạo vệ tinh và bắt được tất cả các vệ tinh ở vị trí bạn có thể bắt được.
1. Hình ảnh Actuator xịn
2. Bộ điều khiển và cấp nguồn điện cho Actuator
Trong cài đặt Tuner:
Chọn DiSEqC mode là 1.2 (dùng DiSEqC 1.2)
Sang trang tiếp theo, cài đặt các thông số như hình dưới (chỉ thay đổi 2 thông số có chú thích)






Để tiết kiệm chi phí các bạn hoàn toàn có thể chế Actuator để sử dụng.
Chúc các bạn vui vẻ và thành công
1. Hình ảnh Actuator xịn
3. Hình ảnh khi gắn lên chảo Cband
4. Cài đặt Actuator trong đầu thu.
Em bổ sung thêm một số hình ảnh cài đặt tham số dùng bộ điều khiển chảo xoay với đầu thu DM800HD cho bác nào có nhu cầu tham khảo (nếu cài đặt đúng thì khi điều khiển đầu thu, đầu thu sẽ điều khiển Positioner tự động xoay chảo đến vệ tinh cần thu):
Trong cài đặt Tuner:
Chọn DiSEqC mode là 1.2 (dùng DiSEqC 1.2)
Sang trang tiếp theo, cài đặt các thông số như hình dưới (chỉ thay đổi 2 thông số có chú thích)
Cài đặt Positioner: Vào các menu như chú thích, sử dụng các nút màu để lựa chọn và cuối cùng lưu lại vị trí vệ tinh vào Positioner (P...).
CÀI ĐẶT CÁC THAM SỐ CHO CHẢO XOAY TRÊN ĐẦU THU OPENBOX S9 HOẶC CÁC ĐẦU THU TƯƠNG TỰ (S10, S11)

HƯỚNG DẪN KÈM HÌNH ẢNH






5. Video chảo tự quay 360 độ dung Actuator.
Để tiết kiệm chi phí các bạn hoàn toàn có thể chế Actuator để sử dụng.
Chúc các bạn vui vẻ và thành công
Các loại đầu thu DVB S2 và phụ kiện
Chào các bạn,
Hôm nay mình xin giới thiệu với các bạn nhận biết đầu thu DVB S2 thu tín hiệu vệ tinh và các phụ kiện đi kèm.
1. Các loại đầu thu DVB S2
a, Đầu thu chính hãng K+, VTC, AVG
2.Chảo parabol Ku/C band
4 Cáp đồng trục 75 ohm và jack nối F5, F6
Hôm nay mình xin giới thiệu với các bạn nhận biết đầu thu DVB S2 thu tín hiệu vệ tinh và các phụ kiện đi kèm.
1. Các loại đầu thu DVB S2
a, Đầu thu chính hãng K+, VTC, AVG
K+HD
VTC HD08
AVG 8888
b, Đầu thu DM800HD;i3, V7
DM800HD- DVBS2
iCloudbox 3 DVB S2/T2/C
Freesat V7 HD mini - DVB S2
2.Chảo parabol Ku/C band
Chảo thu Ku Band
Chảo thu C band lưới 2.4m đến 3.2m
3 Kim thu LNB Ku/C band
LNB Ku Band
LNB C band
4 Cáp đồng trục 75 ohm và jack nối F5, F6
Cáp đồng trục RG6
Jack nối F6
Thứ Năm, 25 tháng 2, 2016
Powervu Keys Channel on Satelite....
Hôm nay ngày 26/02/2016 mình xin chia sẻ các bạn các vệ tinh cùng các kênh chạy Powervu Keys mà Việt Nam ta bắt được bằng chảo Cband từ 1.8m đến 2.4m.
1. 57C - NSS12
•Sport24 TV HD
►4148 R 9246 (MPEG2/HD/PowerVu)
2. 66C - Intelsat 17
•Sony SIX HD•Sony SIX SD
►3845 H 30000 (MPEG4ᴴᴰ/PowerVu)
3984H14400
3. 68C - Intelsat 20
•Sony KIX
•Sony SIX SD
►3900 H 30000 (MPEG2/SD/PowerVu)
4. 91.5C Measat3/3a/3b
5. 105.5C Asiasat 7/8
6. 138C - Telstar
7. 166C - Intelsat 19
1. 57C - NSS12
•Sport24 TV HD
►4148 R 9246 (MPEG2/HD/PowerVu)
MTN Worldwide TV | DVB-S2 | 9246-5/6 QPSK | 1-101 5.2 AAC | Hencha 160206 | |||
. | [MTN info card] | MPEG-4 | 100 | 6177 | 6178 E AAC | ||
MSNBC | MPEG-4 PowerVu | 102 | 4129 | 4130 E AAC | |||
Fox News Channel | MPEG-4 PowerVu | 103 | 4385 | 4386 E AAC | |||
CNBC US | MPEG-4 PowerVu | 104 | 4641 | 4642 E AAC | |||
Sky News International | MPEG-4 PowerVu | 105 | 5153 | 5154 E AAC | |||
BBC World News | MPEG-4 PowerVu | 106 | 5409 | 5410 E AAC | |||
Sky Sports News HQ UK | MPEG-4 PowerVu | 108 | 5921 | 5922 E AAC | |||
Sport 24 | MPEG-4 PowerVu | 109 | 6433 | 6434 E AAC | |||
Prime US | MPEG-4 PowerVu | 110 | 6945 | 6946 E AAC | |||
Prime Telly | MPEG-4 PowerVu | 111 | 7201 | 7202 E AAC |
2. 66C - Intelsat 17
•Sony SIX HD•Sony SIX SD
►3845 H 30000 (MPEG4ᴴᴰ/PowerVu)
Sony Entertainment TV | DVB-S2 | 30000-5/6 8PSK | 1-1 9.4 | Hencha 160116 | |||
. | SET Asia | MPEG-4 PowerVu | 2 | 1260 | 1220 Hi | ||
SET Middle East | MPEG-4 PowerVu | 5 | 1560 | 1520 Hi | |||
Sony Max Asia | MPEG-4 PowerVu | 6 | 1660 | 1620 Hi | |||
Sony Max UK | MPEG-4 PowerVu | 7 | 1760 | 1720 Hi | |||
Sony SAB TV Asia | MPEG-4 PowerVu | 9 | 910 | 900 Hi | |||
Max Middle East | MPEG-4 PowerVu | 10 | 1010 | 1000 Hi | |||
Sony Six | MPEG-4/HD PowerVu | 50 | 2110 | 2100 E | |||
SET Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 51 | 2210 | 2200 Hi | |||
Sony Pix | MPEG-4/HD PowerVu | 52 | 2310 | 2300 E | |||
AXN HD Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 53 | 2410 | 2401 E 2440 E | |||
Sony Max Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 54 | 2510 | 2501 Hi 2540 Hi | |||
Sony ESPN | MPEG-4/HD PowerVu | 55 | 2610 | 2600 |
3984H14400
3984 H tp LM7CHLandmass H | ![]() | Encompass Digital Media | DVB-S2 | 14400-2/3 8PSK | 1-101 6.6 | Shroffe 160215 | ||
. | Media One Gulf | ![]() ![]() | MPEG-4 | 1826 | 1827 | |||
Animal Planet HD World India | MPEG-4/HD PowerVu | 1001 | 1100 | 1101 E | ||||
TLC HD World India | MPEG-4/HD PowerVu | 1002 | 1200 | 1201 E |
3. 68C - Intelsat 20
•Sony KIX
•Sony SIX SD
►3900 H 30000 (MPEG2/SD/PowerVu)
3900 H tp LM7CLandmass H | ![]() | Sony Entertainment TV | DVB-S | 22222-5/6 | 65535-101 6.5 | Hencha 160131 | ||
. | Sony SAB TV India | PowerVu | 4 | 1460 | 1420 Hi | |||
Sony Pix | PowerVu | 8 | 1860 | 1820 E | ||||
Sony Mix | MPEG-4 PowerVu | 11 | 1110 | 1100 Hi | ||||
SET India | PowerVu | 12 | 1210 | 1200 Hi | ||||
Sony Six | MPEG-4 PowerVu | 13 | 1310 | 1300 | ||||
Sony Pal | PowerVu | 14 | 1410 | 1400 Hi | new | |||
Sony ESPN | PowerVu | 15 | 1510 | 1502 | new | |||
Sony Max India | MPEG-4 PowerVu | 41 | 4160 | 4120 Hi | ||||
Sony Max 2 | MPEG-4 PowerVu | 42 | 4260 | 4220 | ||||
SET India | MPEG-4 PowerVu | 43 | 4360 | 4320 Hi |
3974 H tp LM9CLandmass H | ![]() | Zee Turner | DVB-S | 19500-3/4 | 2-0 5.5 | DL Rose TV 140531 | ||
. | WB India | Conax | 1 | 1160 | 1120 E | |||
WB Pakistan | Conax | 3 | 1760 | 1720 E | ||||
HBO South Asia | PowerVu | 5 | 1260 | 1220 E | ||||
Pogo | Conax | 7 | 1360 | 1320 Hi | ||||
CNN International South Asia | PowerVu | 9 | 1460 | 1420 | ||||
Cartoon Network Pakistan | Conax | 10 | 1560 | 1520 E 1522 Hi | ||||
Cartoon Network India | Conax | 11 | 1660 | 1620 Hi 1621 E 1622 Ta 1623 Te | ||||
Toonami | Conax | 14 | 810 | 800 E |
3974 V tp LM10CLandmass V | ![]() | Discovery Networks Asia-Pacific | DVB-S | 19850-3/4 | 1-201 5.5 | Anonymous 160111 | ||
. | Discovery Channel India | PowerVu | 10 | 1260 | 104 Te 106 Ben 1220 Hi 1222 E | |||
Discovery Channel Tamil Nadu | MPEG-4 PowerVu | 19 | 2710 | 2700 Ta | ||||
Animal Planet India | PowerVu | 110 | 1160 | 1120 Hi 1122 E | ||||
Investigation Discovery India | MPEG-4 PowerVu | 180 | 2910 | 2900 Hi | ||||
Discovery Science Channel India | MPEG-4 PowerVu | 191 | 1460 | 1420 E 1421 Hi | ||||
Discovery Turbo India | MPEG-4 PowerVu | 194 | 610 | 600 E | ||||
TLC India | PowerVu | 210 | 1360 | 1320 Hi 1322 E | ||||
Discovery Kids India | MPEG-4 PowerVu | 220 | 2810 | 2800 E 2801 Hi 2802 Ta |
3739 H tp LM1CLandmass H | ![]() | NHK World Network | DVB-S | 26590-1/2 | 2102-101 2.7 | I Perera N Stanislav 121011 | ||
. | NHK World TV | ![]() ![]() | 21 | 1360 | 1320 E 1322 J | |||
NHK World Premium | PowerVu | 51 | 1160 | 1120 J | ||||
NHK World TV | ![]() ![]() | MPEG-4/HD | 71 | 1760 | 1720 E 1722 J |
4. 91.5C Measat3/3a/3b
3641 V tp 11ECAsia 40-45 | ![]() | Nine Media Corporation | DVB-S2 | 13333-2/3 8PSK | 6.6 | Albert I 150502 | ||
. | Jack City | MPEG-4 PowerVu | 400 | 210 | 200 E | |||
CNN Philippines | MPEG-4 PowerVu | 401 | 310 | 300 E | ||||
Solar Sports | MPEG-4 PowerVu | 402 | 410 | 400 E | ||||
Solar All Access | MPEG-4 PowerVu | 403 | 510 | 500 E | ||||
Basketball TV | MPEG-4 PowerVu | 404 | 610 | 600 E | ||||
Jack TV | MPEG-4 PowerVu | 405 | 710 | 700 E | ||||
2nd Avenue | MPEG-4 PowerVu | 406 | 810 | 800 E | ||||
My Movie Channel | MPEG-4 PowerVu | 407 | 910 | 900 E | ||||
ETC (Philippines) | MPEG-4 PowerVu | 408 | 1010 | 1000 E | ||||
NBA Premium TV | MPEG-4 PowerVu | 409 | 1110 | 1100 E | ||||
TGC | MPEG-4 PowerVu | 410 | 1210 | 1200 E | ||||
Shop TV Live | ![]() | MPEG-4 | 411 | 1310 | 1300 E |
3717 H Global 40-42 | ![]() | Viva Entertainment | DVB-S2 | 7500-2/3 8PSK | 1-1 6.6 | T Kameda 160102 | ||
. | PBO | MPEG-4 PowerVu | 1 | 110 | 111 Tag | |||
Viva Channel | MPEG-4 PowerVu | 2 | 21. | 211 Tag | ||||
MTV Pinoy | MPEG-4 PowerVu | 3 | 310 | 311 | ||||
TMC | MPEG-4 PowerVu | 4 | 410 | 411 | ||||
MTV Pinoy | MPEG-4 PowerVu | 5 | 510 | 511 |
3727 H Global 40-42 | ![]() | Measat | DVB-S2 | 9833-2/3 8PSK | 1-1 6.6 | Albert I 151022 | ||
. | Astro Warna | MPEG-4 PowerVu+ | 44 | 1410 | 1400 Ma | |||
Golf Channel Indonesia | MPEG-4 PowerVu+ | 45 | 1510 | 1500 E | ||||
Astro Ria | MPEG-4 PowerVu+ | 46 | 1610 | 1600 Ma | ||||
Astro Vellithirai | MPEG-4 PowerVu+ | 47 | 1710 | 1700 | ||||
Astro Prima | MPEG-4 PowerVu+ | 48 | 1810 | 1800 Ma |
3760 V tp 3CGlobal 40-42 | ![]() | Encompass Digital Media | DVB-S2 | 29700-5/6 8PSK | 1-1 9.4 | Albert I 160101 | ||
. | History Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 103 | 131 | 132 E 133 Th 134 Ma 136 E AC3 | |||
History Korea | MPEG-4/HD PowerVu | 203 | 231 | 232 E 236 E AC3 | ||||
FYI Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 403 | 451 | 452 E 453 Ma 454 Th 455 E AC3 | ||||
Crime + Investigation Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 404 | 471 | 472 E 474 orig 475 E AC3 | ||||
Lifetime Philippines | MPEG-4/HD PowerVu | 1202 | 1230 | 1232 E | ||||
[test card] | MPEG-4 BISS | 1703 | 1731 | 1732 |
3920 V tp 11CGlobal 40-42 | ![]() | GlobeCast | DVB-S2 | 29720-5/6 8PSK | 164-10 9.4 | Albert I 150915 | ||
. | Sony Gem | MPEG-4/HD PowerVu | 60 | 600 | 601 C 602 Can 603 Th 604 In | |||
Mezzo Live HD Asie | MPEG-4/HD Irdeto | 302 | 3020 | 3021 F | ||||
Jiangsu TV | ![]() | MPEG-2 | 305 | 3050 | 3051 C | |||
Blue Ocean Network | ![]() | MPEG-2 | 306 | 3060 | 3061 E | |||
BeIn Sports 1 Indonesia | MPEG-4/HD Irdeto | 307 | 3070 | 3071 In 3072 E | ||||
BeIn Sports 2 Indonesia | MPEG-4/HD Irdeto | 308 | 3080 | 3081 E | ||||
ITV Choice | MPEG-4/HD Irdeto 2 | 310 | 3100 | 3101 E AC3 | ||||
3960 H Global 40-42 | ![]() | Encompass Digital Media | DVB-S2 | 29700-5/6 8PSK | 11-1 9.4 | Albert I 151214 | ||
. | Lifetime Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 401 | 411 | 412 E 413 Th 414 Ma 415 E AC3 | |||
H2 Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 402 | 431 | 432 E 433 Th 434 Ma |
4120 V tp 21CGlobal 40-42 | ![]() | GlobeCast | DVB-S2 | 29720-5/6 8PSK | 1-1 9.4 | W H Wong 151213 | ||
. | Eurosport 1 Australia | MPEG-4/HD Viaccess | 1 | 1010 | 1011 E | |||
Outdoor Channel International | MPEG-4/HD Irdeto 2 | 3 | 1030 | 1031 E | ||||
Animax Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 50 | 550 | 551 E 552 C 553 Ma 554 J 555. 556 In;orig | ||||
Animax HD Taiwan | MPEG-4/HD PowerVu | 70 | 710 | 701 J 702 C 703 E | ||||
AXN HD Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 111 | 2110 | 2111 E AC3 2112 Ma 2113 E 2114 In | ||||
SET One | MPEG-4/HD PowerVu | 230 | 510 | 500 K AC3 502 In AC3 504 C AC3 506 K 507 In 508 C |
4120 H Global 40-42 | ![]() | Measat | DVB-S2 | 30000-5/6 8PSK | 1-301 9.4 | T Kameda 160108 | ||
. | Fashion 4K | ![]() | HEVC/UHD | 50 | 2010 | 2000 E AAC | ||
Setanta Sports Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 81 | 8110 | 8102 E |
5. 105.5C Asiasat 7/8
3960 H tp 9HC | ![]() | Turner International Asia | DVB-S | 27500-3/4 | 1-1 5.5 | T Kameda 160222 | ||
. | CNN International Asia Pacific | PowerVu | 1 | 1160 | 1120 E | |||
Cartoon Network Asia | PowerVu | 2 | 1260 | 1220 1222 Th 1323 C | ||||
(CNN Newsource feeds) | PowerVu | 4 | 1360 | 1320 | ||||
Cartoon Network Taiwan | PowerVu | 5 | 1460 | 1420 C | ||||
Cartoon Network Philippines | PowerVu | 7 | 1560 | 1520 | ||||
TCM Asia | PowerVu | 9 | 1760 | 1720 E | ||||
Toonami | PowerVu | 12 | 1960 | 1920 | ||||
Cartoon Network Australia | MPEG-4 PowerVu+ | 21 | 1310 | 1300 E | ||||
TCM Australia | MPEG-4 PowerVu+ | 22 | 1410 | 1400 E | ||||
Boomerang Australia | MPEG-4 PowerVu+ | 23 | 1110 | 1100 E | ||||
[test card] | MPEG-4 MediaCipher | 24 | 1510 | 1500 | ||||
CNN Radio | PowerVu | 1122 E |
6. 138C - Telstar
3703 V tp 2BAsia & Australia & Pacific 38-40 | ![]() | AXN Philippines | DVB-S2 MPEG-4/HD PowerVu | 4444-2/3 8PSK 30 - 310 | ?-? 6.6 301 |
3847 H tp 6AAsia & Australia & Pacific 38-40 | ![]() | GMA Network | DVB-S2 | 4444-3/4 8PSK | 1-1 7.9 | E Diestro 100915 | ||
. | GMA Life TV | PowerVu | 1 | 1160 | 1120 Tag | |||
GMA Pinoy TV Asia-Pacific | PowerVu+ | 2 | 1260 | 1230 Tag | ||||
DZBB 594 Super Radyo | ![]() | PowerVu+ | 701 | 1330 Tag | ||||
Barangay LS 97.1 | PowerVu+ | 702 | 1430 Tag |
7. 166C - Intelsat 19
3760 V tp WH3CWest hemi | ![]() | Discovery Networks Asia-Pacific | DVB-S | 27690-3/4 | 1-201 5.5 | T Kameda 160201 | ||
. | (Discovery Channel China feeds) | 45 | 710 | 700 | ||||
Discovery Kids Southeast Asia | PowerVu | 55 | 610 | 600 E 602 Th 603 In 604 C 605 Hi 606 Ta 607 Mal | ||||
TLC New Zealand | PowerVu | 65 | 410 | 400 E | ||||
Discovery Channel Philippines | PowerVu | 85 | 510 | 500 E | ||||
Animal Planet Taiwan | PowerVu | 125 | 210 | 200 C 202 E | ||||
TLC Philippines | PowerVu | 215 | 1010 | 1000 E | ||||
TLC Taiwan | PowerVu | 225 | 310 | 300 E |
3829 H tp WH6CWest hemi | CNN | DVB-S | 14000-3/4 | 1-1 5.5 | Hencha 160101 | |||
. | CNN International Asia Pacific | PowerVu | 1 | 1160 | 1120 E | |||
HLN International | PowerVu | 2 | 1360 | 1320 E | ||||
CNN Newsource Asia | PowerVu | 5 | 1260 | 1220 E | ||||
CNN International Asia Pacific | PowerVu | 6 | 1560 | 1520 E |
3900 H tp WH10CWest hemi | ![]() | Encompass Digital Media | DVB-S2 | 30000-2/3 8PSK | 1-101 6.6 | T Kameda 141216 | ||
. | CNBC Asia-Pacific | MPEG-4 Director | 1 | 512 | 650 E | |||
CNBC Australia | MPEG-4 Director | 2 | 513 | 660 E | ||||
CNBC Asia-Pacific | MPEG-4 Director | 3 | 514 | 670 E | ||||
(CNBC feeds) | MPEG-4 | 4 | 515 | 680 | ||||
[test card] | MPEG-4/HD | 5 | 410 | 411 | ||||
BBC World News Asia Pacific | MPEG-4/HD PowerVu | 1004 | 1400 | 1401 E AC3 |
3940 H tp WH12CWest hemi | ![]() | Intelsat | DVB-S | 27690-7/8 | 5002-100 7.2 | T Kameda 160214 | ||
. | Golf Channel Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 10 | 2060 | 2020 E AC3 2030 J AC3 | |||
BBC World News Asia Pacific | PowerVu+ | 14 | .160 | 2120 E 2122 J | ||||
EWTN Pacific Rim | ![]() ![]() | 15 | 2560 | 2520 | ||||
TV 5 Monde Pacifique | MPEG-4/HD PowerVu | 23 | .360 | 2320 E |
3980 H tp WH14CWest hemi | ![]() | Discovery Networks Asia-Pacific | DVB-S2 | 30000-2/3 8PSK | 1-1 6.6 | T Kameda 160214 | ||
. | Discovery Channel New Zealand | MPEG-2 PowerVu | 50 | 2560 | 2520 E | |||
Discovery Science Channel Australia & New Zealand | MPEG-2 PowerVu | 91 | 2260 | 2220 E | ||||
Discovery Kids Australia & New Zealand | MPEG-2 PowerVu | 93 | 2060 | 2020 E | ||||
TLC Australia | MPEG-2 PowerVu | 250 | 2460 | 2420 E | ||||
Discovery Kids Southeast Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 1401 | 2.00 | 2701 E 2702 Th 2703 In 2704 C 2705 Hi 2706 Ta 2707 Ma | ||||
Animal Planet Australia | MPEG-4 PowerVu | 1411 | 3100 | 3101 E | ||||
Discovery Turbo New Zealand | MPEG-4 PowerVu | 1412 | 3200 | 3201 E | ||||
Animal Planet New Zealand | MPEG-4 PowerVu | 1413 | 2600 | 2601 E | ||||
4040 V tp WH17CWest hemi | ![]() | Discovery Networks Asia-Pacific | DVB-S2 | 30000-3/4 8PSK | 7.9 | Anonymous 160111 | ||
. | Eve | MPEG-4/HD PowerVu | 1701 | 1100 | 1101 E AC3 1102 Th | |||
Discovery Science Channel Southeast Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 1702 | 1200 | 1201 E AC3 1202 Th | ||||
DMAX Southeast Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 1703 | 1300 | 1301 E AC3 1302 Th | ||||
Animal Planet Southeast Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 1704 | 1400 | 1401 E AC3 1402 Th 1403 Vi 1404 C | ||||
Discovery Channel Southeast Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 1705 | 1500 | 1501 E 1502 Th 1503 In | ||||
TLC Southeast Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 1706 | 1600 | 1601 E 1602 Th 1603 In | ||||
Discovery Channel Taiwan | MPEG-4/HD PowerVu | 1707 | 2100 | 2101 C 2102 E | ||||
Discovery Kids Philippines | MPEG-4 PowerVu | 1713 | 2300 | 2301 E | ||||
4060 H tp WH18CWest hemi | ![]() | NHK World Network | DVB-S | 26590-1/2 | 2102-101 2.7 | T Kameda 140417 | ||
. | NHK World TV | ![]() ![]() | 21 | 1360 | 1320 E 1322 J | |||
NHK World Premium | PowerVu | 51 | 1160 | 1120 J 113. E | ||||
NHK World TV | ![]() ![]() | MPEG-4/HD | 61 | 1660 | 1620 E 1622 J | |||
Radio Japan | ![]() | 31 | 1122 | |||||
Radio Japan | ![]() | 41 | 1132 | |||||
4080 V tp WH19CWest hemi | ![]() | Discovery Networks Asia-Pacific | DVB-S2 | 28270-2/3 8PSK | 1-101 6.6 | Anonymous 160111 | ||
. | Discovery Channel Malaysia | MPEG-4 PowerVu | 38 | 210 | 200 E 202 Ma | |||
Discovery Channel Japan | MPEG-4/HD PowerVu | 68 | 910 | 900 J 902 E | ||||
Discovery Channel China Hotels | MPEG-4 PowerVu | 80 | 510 | 500 E | ||||
Animal Planet Japan | MPEG-4/HD PowerVu | 168 | 1210 | 1200 J 1202 E | ||||
Discovery Turbo Australia | MPEG-4 PowerVu | 197 | 410 | 400 E | ||||
Hits | MPEG-4/HD PowerVu | 202 | 1010 | 1000 E | ||||
Discovery HD World Southeast Asia | MPEG-4/HD PowerVu | 203 | 1110 | 1100 E AC3 1102 Th AC3 | ||||
TLC Malaysia | MPEG-4 PowerVu | 238 | 310 | 300 E 302 Ma | ||||
Discovery Channel Thailand | MPEG-4 PowerVu | 1911 | 1900 | 1901 E 1902 Th |
4180 H tp WH24CWest hemi | ![]() | ABS-CBN | DVB-S2 | 30000-2/3 8PSK | 6.6 | T Kameda 160111 | ||
. | ABS-CBN Channel 1 | MPEG-4 PowerVu | 1 | 110 | 111 Tag | |||
TFC Asia-Pacific | MPEG-4 PowerVu | 2 | 120 | 121 Tag | ||||
Hero | MPEG-4 PowerVu | 3 | 210 | 211 Tag | ||||
ABS-CBN Sports+Action | MPEG-4 PowerVu | 4 | 220 | 221 Tag | ||||
Jeepney TV | MPEG-4 PowerVu | 5 | 230 | 231 Tag | ||||
ANC | MPEG-4 PowerVu | 6 | .10 | 311 Tag | ||||
Lifestyle Network | MPEG-4 PowerVu | 7 | 130 | 131 Tag | ||||
Cinema 1 Philippines | MPEG-4 PowerVu | 8 | 320 | 321 Tag | ||||
Myx Philippines | MPEG-4 PowerVu | 9 | 140 | 141 Tag | ||||
K Channel (Philippines) | ![]() | MPEG-4 | 10 | 240 | 241 Tag | |||
DZMM TeleRadyo | MPEG-4 PowerVu | 11 | 410 | 411 Tag | ||||
Balls Channel | MPEG-4 PowerVu | 12 | 420 | 421 E | ||||
(feeds) | MPEG-4 | 13 | 330 | 331 | ||||
ANC | MPEG-4 PowerVu | 16 | 310 | 122 Tag | ||||
O Shopping | ![]() | MPEG-4 | 17 | 340 | 341 E | |||
ABS-CBN Cebu | MPEG-4 PowerVu Verimatrix | 1101 | 1111 | 1112 Tag | ||||
ABS-CBN Sports+Action | MPEG-4 PowerVu Verimatrix | 1102 | 1121 | 1122 Tag | ||||
Cine Mo! | MPEG-4 PowerVu Verimatrix | 1103 | 1131 | 1132 Tag | ||||
Yey! | MPEG-4 PowerVu Verimatrix | 1104 | 1141 | 1142 Tag | ||||
K Channel (Philippines) | MPEG-4 PowerVu Verimatrix | 1105 | 1151 | 1152 Tag | ||||
DZMM TeleRadyo | MPEG-4 PowerVu Verimatrix | 1106 | 1161 | 1.62 Tag | ||||
ABS-CBN Channel 1 | ![]() | MPEG-4 | 1108 | 1181 | 1182 Tag AAC |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)